Có 1 kết quả:
承望 chéng wàng ㄔㄥˊ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expect (often in negative combination, I never expected...)
(2) to look forward to
(2) to look forward to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0